Các phương pháp gia công kim loại (Biểu ghi số 1753)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 39000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 671.3 |
Mã hóa Cutter | Ngh311 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Văn Nghìn |
Năm tháng đi kèm với tên | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các phương pháp gia công kim loại |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Nghìn (chủ biên); Phạm Ngọc Tuấn, Lê Trung Thực, Nguyễn Văn Giáp |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 417 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ, bảng |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trang bị cho sinh viên những kiến thức cơ bản về các phương pháp gia công cắt gọt thông dụng như tiện phay, bào, khoa, khoét, doa, mài, mài khôn, mài nghiền, mài siêu tinh và các phương pháp gia công mới là gia công tinh bằng biến dạng dẻo như công nghệ lăn ép, nong ép, lăn ép rung ... cũng như những phương pháp gia công không truyền thống như điện lý, điện hóa, chùm tia ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Tuấn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Trung Thực |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Giáp |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 671.3 Ngh311 | MD.10582 | 2018-05-23 | 39000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 671.3 Ngh311 | MD.10583 | 2018-05-23 | 39000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 671.3 Ngh311 | MD.10584 | 2018-05-23 | 39000.00 | 2018-05-23 | Sách |