Quy hoạch chiều cao (Biểu ghi số 1752)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 53000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.17 |
Mã hóa Cutter | V.121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Vân |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Quy hoạch chiều cao |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Vân, Phan Tấn Hài |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Nhà xuất bản xây dựng |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 149 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | DTTS ghi: Trường Đại học dân lập Văn Lang TP Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Phần mở đầu Chương 1. Khái niêm chung về mặt đường Chương 2. Các phương pháp thiết kế quy hoạch mặt đứng Chương 3. Quy hoạch mặt đứng các thàh phần đất đai thành phố Chương 4. Việc xác định khối lượng và khoảng cách vận chuyển đất Chương 5. Mạng lưới thoát nước mưa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Tấn Hài |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 V.121 | MD.08553 | 2018-05-23 | 53000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 V.121 | MD.08554 | 2018-05-23 | 53000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 V.121 | MD.08555 | 2018-05-23 | 53000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.17 V.121 | MD.08556 | 2018-05-23 | 53000.00 | 2018-05-23 | Sách |