Tính kếu cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn (Biểu ghi số 1750)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180523b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 624.171 |
Mã hóa Cutter | C125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Như Cầu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tính kếu cấu đặc biệt theo phương pháp phần tử hữu hạn |
Thông tin trách nhiệm | Võ Như Cầu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây Dựng |
Năm xuất bản | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 262 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tài liệu tham khảo dùng cho: - Sinh viên đại học - Sinh viên cao học - Nghiên cứu sinh - Kỹ sư |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày liên quan đến kiến thức nhiều mặt về toán học, cơ học. Do đó, để đọc hiểu sách, bạn đọc cần có những kiến thức cơ bản về lý thuyết đàn hồi, đạo hàm, tích phân, hình giải tích, đại số vectơ và ma trận. Cần nhấn mạnh rằng các ví dụ nêu trong sách có khối lượng tính lớn, không thể tính bằng tay mà phải nhờ vào sự hỗ trợ của những chương trình do tác giả biên soạn |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kỹ thuật công trình xây dựng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.171 C125 | MD.11118 | 2018-05-23 | 49000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 624.171 C125 | MD.11119 | 2018-05-23 | 49000.00 | 2018-05-23 | Sách |