Hóa phân tích (Biểu ghi số 175)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 41000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 543 |
Mã hóa Cutter | A105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan An |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa phân tích |
Thông tin khác | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học |
Thông tin trách nhiệm | Phan An |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 150 Tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27 |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách Hóa phân tích được biên soạn dựa vào chương trình giáo dục của Trường Đại học Kỹ thuật y tê Hải Dương trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. Sách được tập thể các giảng viên giàu kinh nghiệm vể giảng dạy và thực tế lâm sàng của Trường Đại học Kỹ thuật y tế Hải Dương biên soạn theo phương châm: kiến thức cơ bản, hệ thống; nội dung chính xác, khoa học: cập nhật các kiến thúc y dược học hiện đại và thực tiễn Việt Nam. Sách Hóa phân tích đã được Hội đồng chuyên môn thẩm định sách và tài liệu dạy học chuyên ngành cử nhân kỹ thuật xét nghiệm y học của Bộ Y tế thẩm định năm 2010. Bộ Y tế quyết định ban hành tài liệu dạy — học đạt chuẩn chuyên môn của ngành Y tế trong giai đoạn hiện nay. Trong thòi gian từ 3 đến 5 năm, sách phải được chỉnh lý, bổ sung và cập nhật. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 543 H401 | MD.01057 | 2017-10-13 | 41.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 543 H401 | MD.01058 | 2017-10-13 | 41.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 543 H401 | MD.01059 | 2023-01-11 | 41.00 | 2017-10-13 | Sách | 2 | 2023-01-07 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 543 H401 | MD.01060 | 2018-10-16 | 41.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2018-10-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 543 A105 | MD.10848 | 2020-07-20 | 41000.00 | 2018-04-20 | Sách | 1 | 2020-06-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-20 | 543 A105 | MD.10993 | 2020-06-29 | 41000.00 | 2018-04-20 | Sách | 2 | 2020-06-15 | 1 |