Sinh lý học : (Biểu ghi số 174)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046624998 |
Giá tiền | 110000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 571 |
Mã hóa Cutter | Đ552 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thị Minh Đức |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sinh lý học : |
Thông tin khác | Sách đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Thị Minh Đức |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất có chữa sữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 479 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kiến thức sinh lý học cơ bản nhất nhằm giúp sinh viên có cơ sở để học các môn Y học lâm sáng và Y học dự phòng. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 33 | 5 | 571 S312 | MD.01043 | 2024-10-03 | 2024-09-19 | 2024-09-19 | 110000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 19 | 4 | 571 S312 | MD.01044 | 2024-09-30 | 2024-09-16 | 2024-09-16 | 110000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 14 | 2 | 571 S312 | MD.01045 | 2023-09-12 | 2023-08-22 | 110000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 1 | 571 S312 | MD.01046 | 2019-11-11 | 2019-11-11 | 110000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 14 | 3 | 571 Đ552 | MD.10850 | 2024-10-01 | 2024-09-10 | 2024-09-10 | 110000.00 | 2018-04-18 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-18 | 13 | 2 | 571 Đ552 | MD.10971 | 2023-10-13 | 2023-09-30 | 110000.00 | 2018-04-18 | Sách |