Thủy lực giáo trình chuyên môn (Biểu ghi số 1734)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180522b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 66000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 621 |
Mã hóa Cutter | T103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tài |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thủy lực giáo trình chuyên môn |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tài |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Xây dựng |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 125tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 6 chương: chương 1 Chuyển động không đều trong lòng dẫn hở; Chương 2 Nước nhảy; Chương 3 Đập tràn; Chương 4 Nối tiếp và tiêu năng ở hạ lưu công trình; Chương 5 Chảy dưới cửa cống; Chương 6 Chuyển động của nước ngầm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621 T103 | MD.10682 | 2018-05-22 | 66000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621 T103 | MD.10683 | 2018-05-22 | 66000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621 T103 | MD.10684 | 2018-05-22 | 66000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621 T103 | MD.10685 | 2018-05-22 | 66000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 621 T103 | MD.10686 | 2018-05-22 | 66000.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 621 T103 | MD.08309 | 2018-05-23 | 66000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-23 | 621 T103 | MD.08307 | 2018-05-23 | 66000.00 | 2018-05-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-25 | 621 T103 | MD.08308 | 2018-05-25 | 66000.00 | 2018-05-25 | Sách |