Sức bền vật liệu (Biểu ghi số 1724)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180522b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 47000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.112 |
Mã hóa Cutter | M312/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Minh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức bền vật liệu |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ tư |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 243 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sức bền vật liệu (SBVL) là môn học kĩ thuật cơ sở của các ngành kĩ thuật (Xây dựng, Cơ khí, Cầu đường, Kiến trúc, ...). Mục đích của SBVL là nghiên cứu các quy luật ứng xử ứng suất và biến dạng của vật liệu dưới tác dụng của các nhân tố bên ngoài. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kĩ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Vượng |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 1 | 620.112 M312/T.1 | MD.09854 | 2019-12-23 | 2019-12-16 | 47.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 2 | 620.112 M312/T.1 | MD.09855 | 2020-09-01 | 2020-08-20 | 47.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 M312/T.1 | MD.09856 | 2018-05-22 | 47.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 4 | 620.112 M312/T.1 | MD.09857 | 2020-01-10 | 2020-01-07 | 47.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 M312/T.1 | MD.09858 | 2018-05-22 | 47000.00 | 2018-05-22 | Sách |