Sức bền vật liệu (Biểu ghi số 1723)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180522b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 82.000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 620.112 |
Mã hóa Cutter | H455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Ngọc Hồng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức bền vật liệu |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hồng Ngọc, Lê Ngọc Thạch |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Khoa học và kỹ thuật |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 319 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung của giáo trình được viết chủ yếu dựa vào các giáo trình sức bền vật liệu đã được biên soạn trước đây cũng như dựa vào kinh nghiệm của tác giả trong những năm làm công tác giảng dạy và nghiên cứu, tuy nhiên tác giả đã lược bỏ những vấn đề nghiên cứu chuyên sâu với mục đích làm cho cuốn sách được gọn nhẹ và cô đọng nhất. Sách có thể làm tài liệu học tập cho sinh viên tất cả các ngành của trường Đại học Bách khoa, có thể làm tài liệu tham khảo cho sinh viên các ngành nghiên cứu các trường đại học kỹ thuật khác, đồng thời cũng có thể làm tài liệu tham khảo cho các kỹ sư, nghiên cứu sinh và các cán bộ kỹ thuật làm việc liên quan đến việc tính toán kết cấu |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ kỹ thuật ô tô |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Ngọc Thạch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 H455 | MD.10654 | 2018-05-22 | 82.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 H455 | MD.10652 | 2020-01-14 | 82.00 | 2018-05-22 | Sách | 2 | 2020-01-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 H455 | MD.10653 | 2018-10-15 | 82.00 | 2018-05-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 H455 | MD.10655 | 2020-01-03 | 82.00 | 2018-05-22 | Sách | 1 | 2019-12-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-22 | 620.112 H455 | MD.10656 | 2018-05-22 | 82.00 | 2018-05-22 | Sách |