Đối ngoại đa phương Việt Nam trong thời kỳ chủ động và tích cực hội nhập quốc tế : (Biểu ghi số 1721)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180521b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045736920 |
Giá tiền | 64000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 327.597 |
Mã hóa Cutter | Tr513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hoài Trung |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Đối ngoại đa phương Việt Nam trong thời kỳ chủ động và tích cực hội nhập quốc tế : |
Thông tin khác | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hoài Trung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính Trị Quốc Gia Sự Thật |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 247 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách nghiên cứu thực tiễn triển khai công tác đối ngoại đa phương của Việt Nam hơn ba thập niên qua kể từ khi tiến hành Đổi mới, nhận diện và dự báo những yêu cầu mới đặt ra đối với đối ngoại Việt Nam trong thời gian tới, từ đó đề xuất các định hướng dài hạn và biện pháp triển khai đối ngoại đa phương của nước ta nhằm tiếp tục đóng góp hiệu quả cho việc thực hiện các mục tiêu đối ngoại cho đất nước, chuyển tới bạn bè năm châu về hình ảnh một dân tộc Việt Nam yêu chuộng hòa bình, đổi mới, năng động, tích cực phấn đấu vì hòa bình, tiến bộ xã hội, và những giá trị chung của nhân loại. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Kinh tế chính trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hải Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Phương Anh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Tạ Phương Dung |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 327.597 Tr513 | MD.12164 | 2018-05-21 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 327.597 Tr513 | MD.12165 | 2018-05-21 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 327.597 Tr513 | MD.12166 | 2018-05-21 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 327.597 Tr513 | MD.12226 | 2018-05-29 | 64000.00 | 2018-05-29 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-29 | 327.597 Tr513 | MD.12227 | 2018-05-29 | 64000.00 | 2018-05-29 | Sách |