Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh hô hấp (Biểu ghi số 172)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046614340 |
Giá tiền | 930000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.200475 |
Mã hóa Cutter | X527 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Xuyên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh hô hấp |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Nguyễn Thị Xuyên, Ngô Quý Châu, Lương Ngọc Khuê |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 234 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Hướng dẫn chuẩn đoán và điều trị các bệnh hô hấp, trong đó tập trung chủ yếu váo công tác thực hành chuẩn đoán và điều trị |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Quý Châu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lương Ngọc Khuê |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 1 | 616.200475 X527 | MD.00983 | 2022-06-06 | 2022-05-24 | 93000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.200475 X527 | MD.00985 | 2017-10-13 | 93000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.200475 X527 | MD.00986 | 2017-10-13 | 93000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.200475 X527 | MD.00987 | 2017-10-13 | 93000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 2 | 616.200475 X527 | MD.11654 | 2023-04-03 | 2023-03-23 | 93000.00 | 2018-04-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 616.200475 X527 | MD.11655 | 2018-04-14 | 93000.00 | 2018-04-14 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-14 | 2 | 616.200475 X527 | MD.10955 | 2019-11-15 | 2019-11-01 | 93000.00 | 2018-04-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 1 | 616.200475 X527 | MD.14230 | 2022-06-11 | 2022-05-24 | 93000.00 | 2019-02-14 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 1 | 616.200475 X527 | MD.14231 | 2022-05-27 | 2022-05-18 | 93000.00 | 2019-02-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 2 | 616.200475 X527 | MD.14233 | 2024-01-29 | 2024-01-15 | 93000.00 | 2019-02-14 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-14 | 1 | 616.200475 X527 | MD.14234 | 2023-11-08 | 2023-11-01 | 93000.00 | 2019-02-14 | Sách |