Phân tích dữ liệu với R : (Biểu ghi số 1718)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180521b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045871188 |
Giá tiền | 180000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 025.0400727 |
Mã hóa Cutter | T502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Tuấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích dữ liệu với R : |
Thông tin khác | Hỏi và đáp |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Tuấn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 401 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 25cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách bao gồm 17 chương chính và 2 chương bổ sung. Các chương sách bao gồm từ phân tích mô tả, phân tích so sánh hai nhóm, phân tích tương quan, mô hình hồi qui tuyến tính, mô hình hồi qui logistic, phân tích sống còn (survival analysis), phân tích đa biến, phân tích tổng hợp (meta-analysis), ước tính cỡ mẫu, và các phương pháp phân tích dịch tễ học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12182 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12183 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12184 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12185 | 2024-03-04 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | 2024-02-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12186 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12187 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12188 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12189 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12190 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 025.0400727 T502 | MD.12191 | 2018-05-21 | 180000.00 | 2018-05-21 | Sách |