Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : (Biểu ghi số 1717)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180521b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.3 |
Mã hóa Cutter | Tr431/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : |
Thông tin khác | Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 179 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12193 | 2019-06-13 | 2019-05-29 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12194 | 2019-06-19 | 2019-05-29 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12195 | 2024-02-19 | 2024-01-29 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12196 | 2019-06-21 | 2019-06-17 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12197 | 2019-05-27 | 2019-05-20 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 3 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12198 | 2019-06-06 | 2019-05-24 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12199 | 2019-06-07 | 2019-05-16 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12200 | 2019-06-13 | 2019-05-29 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 3 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12201 | 2023-05-23 | 2023-05-23 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 3 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.12202 | 2019-06-04 | 2019-05-20 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02208 | 2018-05-21 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02209 | 2018-05-21 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02210 | 2018-05-21 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02211 | 2019-08-12 | 2019-06-17 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02212 | 2018-05-21 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02213 | 2019-05-07 | 2019-04-24 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02214 | 2018-05-21 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02215 | 2019-05-16 | 2019-05-08 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.2 | MD.02216 | 2020-03-16 | 2020-03-09 | 46000.00 | 2018-05-21 | Sách |