Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : (Biểu ghi số 1716)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180521b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 64000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 005.3 |
Mã hóa Cutter | Tr431/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Trọng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS : |
Thông tin khác | Dùng với SPSS các phiên bản 11.5, 13, 14, 15, 16 |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 295 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm 2 phần: Phần 1 phục vụ cho nhu cầu xử lý và phân tích căn bản của các sinh viên bậc cử nhân đang học các môn học liên quan như Thống kê, Kinh tế lượng, Phương pháp nghiên cứu, Phân tích dữ liệu. Phần 2 danh cho sinh viên học chuyên ngành muốn đi sâu vào phân tích dữ liệu, học viên cao học, người phân tích dữ liệu chuyên nghiệp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thông tin |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Chu Nguyễn Mọng Ngọc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.02043 | 2019-05-24 | 2019-05-24 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 4 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.02044 | 2019-05-31 | 2019-05-27 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.02045 | 2019-05-02 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.02046 | 2018-05-21 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 5 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12203 | 2024-02-19 | 2024-01-29 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12204 | 2019-06-17 | 2019-06-17 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 4 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12205 | 2020-03-16 | 2020-03-09 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 4 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12206 | 2019-08-12 | 2019-06-17 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12207 | 2019-06-04 | 2019-05-20 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 1 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12208 | 2019-06-18 | 2019-05-24 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12209 | 2019-10-02 | 2019-09-16 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 3 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12210 | 2019-06-10 | 2019-06-04 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 2 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12211 | 2019-06-13 | 2019-05-29 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-21 | 4 | 005.3 Tr431/T.1 | MD.12212 | 2019-08-05 | 2019-06-12 | 64000.00 | 2018-05-21 | Sách |