Phẫu thuật thực hành (Biểu ghi số 1709)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.05 |
Mã hóa Cutter | Đ250 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Hanh Đệ |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Phẫu thuật thực hành |
Thông tin khác | : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa mã số: Đ.01.Y.12 |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hanh Đệ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 155 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm 20 bài: các loại dụng cụ thông thường trong phẫu thuật, kim - chỉ phẫu thuật và cách sử dụng, các loại ống thông, ống dẫn lưu; mở và đóng thành bụng, thăm dò ổ bụng, khâu ống tiêu hóa, mở ống tiêu hóa, khâu lỗ thủng ổ loét dạ dày, tá tràng và ruột non |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05841 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05842 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05843 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05844 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05845 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05846 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05847 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05848 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05849 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.05 Đ250 | MD.05850 | 2018-05-15 | 46000.00 | 2018-05-15 | Sách |