Điều dưỡng ngoại khoa (Biểu ghi số 1707)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.0 |
Mã hóa Cutter | H513 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Điều dưỡng ngoại khoa |
Thông tin khác | : Tài liệu giảng dạy thí điểm điều dưỡng trung học |
Thông tin trách nhiệm | Vương Hùng, Trần Thị Thuận (biên soạn) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 324 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm những nội dung sau: 1- Điều dưỡng nội khoa. 2- Điều dưỡng ngoại khoa. 3- Điều dưỡng truyền nhiễm, thần kinh tâm thần. 4- Điều dưỡng nhi khoa. 5- Điều dưỡng sản phụ khoa. 6- Điều dưỡng cơ bản. 7- Quản lý điều dưỡng. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vương Hùng |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Thuân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.0 H513 | MD.10378 | 2018-05-15 | 75000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.0 H513 | MD.10379 | 2018-05-15 | 75000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.0 H513 | MD.10380 | 2018-05-15 | 75000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.0 H513 | MD.10381 | 2018-05-15 | 75000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 617.0 H513 | MD.10382 | 2018-05-15 | 75000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 617.0 H513 | MD.14301 | 2019-02-18 | 75000.00 | 2019-02-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 617.0 H513 | MD.14302 | 2021-01-06 | 75000.00 | 2019-02-18 | Sách | 1 | 2020-12-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 617.0 H513 | MD.14303 | 2019-02-18 | 75000.00 | 2019-02-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 617.0 H513 | MD.14304 | 2019-02-18 | 75000.00 | 2019-02-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 617.0 H513 | MD.14305 | 2019-02-18 | 75000.00 | 2019-02-18 | Sách |