Kỹ Thuật chụp X - quang (Biểu ghi số 1705)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 320000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0757 |
Mã hóa Cutter | Th455 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Minh Thông |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Kỹ Thuật chụp X - quang |
Thông tin khác | : Kỹ thuật viên chẩn đoán hình ảnh |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Minh Thông |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 434 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách gồm 2 phần: Phần I là các các kỹ thuật chụp X-quang không chuẩn bị, các kỹ thuật được phân chia theo giải phẫu bao gồm: các kỹ thuật chụp X-quang xưong khớp chi dưới, các kỹ thuật chụp X-quang xưong khớp chi trên, kỹ thuật chup phổi và lồng ngực, kỹ thuật chụp bụng – tiết niệu – khung chậu; kỹ thuật chụp X-quang cột sống; kỹ thuật chụp X-quang sọ mặt. Phần II là các kỹ thuật chụp đặc biệt và kỹ thuật chụp có chuẩn bị bao gồm: Thuốc cản quang; kỹ thuật chụp X-quang hệ tiêu hóa; kỹ thuật chụp X-quang hệ tiết niệu; kỹ thuật chụp X-quang hệ sinh dục; kỹ thuật chụp tủy sống cản quang; kỹ thuật chụp tuvến nước bọt; kỹ thuật chụp khớp cản quang. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Hình ảnh y học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hồng Đức |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thúy Lan |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0757 Th455 | MD.09109 | 2018-05-15 | 320000.00 | 2018-05-15 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0757 Th455 | MD.09110 | 2018-05-15 | 320000.00 | 2018-05-15 | Sách |