Những xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng (Biểu ghi số 1704)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046613305 |
Giá tiền | 200000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.0756 |
Mã hóa Cutter | Tr561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Xuân Trường |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Những xét nghiệm hóa sinh hiện đại sử dụng trong lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Lê Xuân Trường (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 1, có sữa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 209 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách cập nhật về các xét nghiệm hóa sinh, đồng thời phân tích các ưu nhược điểm của từng xét nghiệm hóa sinh, nguyên tắc và phương pháp định lượng chúng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Xét nghiệm y học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Băng Sương |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thị Thanh Thủy |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thành Vinh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0756 Tr561 | MD.09116 | 2018-05-15 | 200000.00 | 2018-05-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0756 Tr561 | MD.09117 | 2018-05-15 | 200000.00 | 2018-05-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0756 Tr561 | MD.09118 | 2024-08-13 | 200000.00 | 2018-05-15 | Sách | 2 | 2024-07-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0756 Tr561 | MD.09119 | 2018-05-15 | 200000.00 | 2018-05-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.0756 Tr561 | MD.09120 | 2023-11-07 | 200000.00 | 2018-05-15 | Sách | 1 | 2023-10-17 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 616.0756 Tr561 | MD.16478 | 2020-10-08 | 250000.00 | 2020-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 616.0756 Tr561 | MD.16479 | 2020-02-24 | 250000.00 | 2020-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 616.0756 Tr561 | MD.16480 | 2020-02-24 | 250000.00 | 2020-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 616.0756 Tr561 | MD.16481 | 2020-02-24 | 250000.00 | 2020-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-24 | 616.0756 Tr561 | MD.16482 | 2020-02-24 | 250000.00 | 2020-02-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.0756 Tr561 | MD.20726 | 2022-09-23 | 150000.00 | 2022-09-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-23 | 616.0756 Tr561 | MD.20727 | 2022-09-23 | 150000.00 | 2022-09-23 | Sách |