Vi khuẩn Y học (Biểu ghi số 1703)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180515b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 150000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.019 |
Mã hóa Cutter | Ph513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phủng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi khuẩn Y học |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Phủng |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 531tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 8 phần giới thiệu về: đại cương vi khuẩn; cầu khuẩn Gram dương; cầu khuẩn Gram âm; trực khuẩn Gram dương; vi khuẩn Gram âm; xoắn khuẩn; vi khuẩn kỵ khí; vi khuẩn ký sinh nội bào bắt buộc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05585 | 2018-05-15 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05581 | 2020-08-27 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 3 | 2020-08-24 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05582 | 2023-09-04 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 6 | 2023-08-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05583 | 2020-08-26 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 4 | 2020-08-24 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05584 | 2024-09-04 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 3 | 2024-08-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05586 | 2023-10-18 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 4 | 2023-10-16 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05608 | 2019-09-25 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 2 | 2019-04-20 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05609 | 2023-12-07 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 8 | 2023-12-04 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-15 | 616.019 Ph513 | MD.05610 | 2019-03-25 | 150000.00 | 2018-05-15 | Sách | 1 | 2019-03-04 | 1 |