Rối loạn giấc ngủ (Biểu ghi số 170)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN | |
Số ISSN | 9786046621133 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.8 |
Mã hóa Cutter | H523 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Quang Huy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Rối loạn giấc ngủ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 195 tr |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cung cấp các kiến thức về giấc ngủ bình thương; rối loạn giấc ngủ; rối loạn thời lượng ngủ; rối loạn cận giấc ngủ; mất ngủ trong bệnh trầm cảm; mất ngủ trong rối loạn cảm xúc lưỡng cực;mất ngủ trong tâm thần phân liệt; mất ngủ trong rối loạn lo âu, trong nghiện rượu và công thức điều trị mất ngủ. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 H523 | MD.00972 | 2017-10-13 | 59000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 H523 | MD.00973 | 2020-12-03 | 59000.00 | 2017-10-13 | Sách | 2 | 2020-11-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 H523 | MD.00974 | 2020-11-13 | 59000.00 | 2017-10-13 | Sách | 3 | 2020-09-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 H523 | MD.01014 | 2017-10-13 | 59000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 H523 | MD.00429 | 2017-10-13 | 59000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 H523 | MD.11360 | 2023-06-13 | 59000.00 | 2018-04-23 | Sách | 2 | 2023-06-01 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 H523 | MD.10885 | 2018-04-23 | 59000.00 | 2018-04-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 H523 | MD.10886 | 2019-12-20 | 59000.00 | 2018-04-23 | Sách | 1 | 2019-12-13 |