Trị người vị kỷ (Biểu ghi số 1698)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180514b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046500 |
Giá tiền | 69000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 155.2 |
Mã hóa Cutter | C323 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Carter, Les |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Trị người vị kỷ |
Thông tin khác | : Giải pháp cho người cộng sự khó chịu |
Thông tin trách nhiệm | Les Carter; Lê Hồng Vân (dịch) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 298 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong cuốn sách này, bạn sẽ học được cách: – Nhận diện các kiểu hành vi ích kỷ và đối phó với chúng. – Hiểu và kiểm soát những cơn giận dữ của chính mình. – Loại bỏ sợ hãi. – Nuôi dưỡng cảm giác an toàn. – Tha thứ thay vì đau khổ. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Hồng Vân |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-14 | 155.2 C323 | TK.00497 | 2018-05-14 | 69000.00 | 2018-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-14 | 155.2 C323 | TK.00498 | 2018-05-14 | 69000.00 | 2018-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-14 | 155.2 C323 | TK.00499 | 2018-05-14 | 69000.00 | 2018-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-07 | 155.2 C323 | TK.00500 | 2018-06-07 | 69000.00 | 2018-06-07 | Sách |