MIMS (Biểu ghi số 1696)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180514b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 550000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | M618 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | MIMS |
Thông tin khác | : Drug reference full prescribing information |
Thông tin trách nhiệm | MIMS Việt Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | MIMS |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | [1225]tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 29cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách sẽ hướng dẫn thầy thuốc, dược sĩ kê toa các loại thuốc nước ngoài và thuốc trong nước đang được phép lưu hành tại Việt Nam đúng thuốc, đúng chỉ định cho từng bệnh lý và hướng dẫn người bệnh sử dụng thuốc an toàn hợp lý. Do đó, đây là cẩm nang không thể thiếu trên bàn làm việc của y bác sĩ, trong thư viện và trên kệ sách của các bạn sinh viên y khoa. Cũng là một cuốn sách cần thiết đối với gia đình, nhất là gia đình có trẻ em và người lớn tuổi, những đối tượng thường xuyên phải theo dõi sức khỏe và dùng thuốc. Nếu có sách Mims Việt Nam chúng ta hoàn toàn yên tâm khi hiểu rõ về tất cả các lọai thuốc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-14 | 3 | 615 M618 | MD.11858 | 2019-06-20 | 2019-06-20 | 550000.00 | 2018-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-14 | 1 | 615 M618 | MD.11870 | 2018-05-18 | 2018-05-17 | 550000.00 | 2018-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-14 | 1 | 615 M618 | MD.11864 | 2019-06-10 | 2019-06-10 | 550000.00 | 2018-05-14 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-02-17 | 615 M618 | MD.16289 | 2020-02-17 | 550000.00 | 2020-02-17 | Sách |