Giải phẫu bệnh học (Biểu ghi số 1693)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 140000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.07 |
Mã hóa Cutter | H107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Phương Hạnh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải phẫu bệnh học |
Thông tin khác | : Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Trần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 567 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung gồm 2 phần: - Phần thứ nhất giải phẫu bệnh đại cương - Phần thứ hai giải phẫu bệnh tạng và hệ thống |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Sào Trung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Âu Nguyệt Diệu |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 616.07 H107 | MD.04948 | 2018-05-12 | 140000.00 | 2018-05-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 616.07 H107 | MD.04949 | 2024-02-01 | 140000.00 | 2018-05-12 | Sách | 6 | 1 | 2024-01-17 |