Vi sinh vật y học (Biểu ghi số 1692)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180512b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 31500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616 |
Mã hóa Cutter | Ng527 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Vi sinh vật y học |
Thông tin khác | ( Tài liệu dùng trong các trường Trung học y tế) |
Thông tin trách nhiệm | Đoàn Thị Nguyệt (biên soạn); Nguyễn Văn Dịp (hiệu đính) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần ba có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 217 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế - Vụ Khoa học và Đào tạo |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyến sách bao gồm; - Đại cương vi sinh y học - Các kỹ thuật cơ bản về vi sinh y học - Các vi khuẩn gây bệnh thường gập và phương pháp chuẩn đoán vi sinh y học - Virut |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đoàn Thị Nguyệt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Dịp |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 1 | 616 Ng527 | MD.10348 | 2019-09-06 | 2019-08-16 | 31500.00 | 2018-05-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 5 | 616 Ng527 | MD.10349 | 2024-10-11 | 2024-09-20 | 31500.00 | 2018-05-12 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 5 | 616 Ng527 | MD.10350 | 2022-08-24 | 2022-08-03 | 31500.00 | 2018-05-12 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 2 | 616 Ng527 | MD.10351 | 2024-11-12 | 2024-11-07 | 31500.00 | 2018-05-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-12 | 616 Ng527 | MD.10352 | 2018-05-12 | 31500.00 | 2018-05-12 | Sách |