Rối loại trầm cảm (Biểu ghi số 169)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046617419 |
Giá tiền | 50000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.8 |
Mã hóa Cutter | B312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hữu Bình |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Rối loại trầm cảm |
Thông tin khác | Trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày-ruột |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hữu Bình |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 151 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Bảng |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày cơ cỡ lý luận rối loạn trầm cảm nói chung và đặc biệt trầm cảm trong bệnh lý tiêu hóa dạ dày-ruột thực thể và chức năng. Phân tích kết quả nghiên cứu nhầm làm sáng tỏ rối loạn trầm cảm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 B312 | MD.01003 | 2017-10-13 | 50000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 B312 | MD.01004 | 2017-10-13 | 50000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 B312 | MD.01005 | 2017-10-13 | 50000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 B312 | MD.01006 | 2017-12-04 | 50000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2017-11-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.8 B312 | MD.01007 | 2017-12-18 | 50000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2017-11-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 B312 | MD.10883 | 2018-04-23 | 50000.00 | 2018-04-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 B312 | MD.10884 | 2019-11-12 | 50000.00 | 2018-04-23 | Sách | 1 | 2019-11-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 B312 | MD.11447 | 2022-09-21 | 50000.00 | 2018-04-23 | Sách | 2 | 2022-09-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.8 B312 | MD.11448 | 2018-04-23 | 50000.00 | 2018-04-23 | Sách |