Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt (Biểu ghi số 1689)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180511b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | M312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Xuân Minh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Từ vựng kỹ thuật dược Anh - Pháp - Việt |
Thông tin khác | = English - French - VietNamese vocabulary of pharmaceutical technology |
Thông tin trách nhiệm | Võ Xuân Minh, Vũ Chu Hùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 299tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-11 | 3 | 615 M312 | MD.04875 | 2022-08-15 | 2022-08-08 | 50000.00 | 2018-05-11 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-11 | 615 M312 | MD.04876 | 2018-05-11 | 50000.00 | 2018-05-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-11 | 615 M312 | MD.04877 | 2018-05-11 | 50000.00 | 2018-05-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-11 | 1 | 615 M312 | MD.09104 | 2018-06-05 | 2018-05-23 | 50000.00 | 2018-05-11 | Sách |