Dịch tễ học (Biểu ghi số 1679)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180509b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 51000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 614.4 |
Mã hóa Cutter | D302 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Hoàng Lan |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dịch tễ học |
Thông tin khác | : Sách đào tạo sau đại học Mã số: Đ.14.Y.05 |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Hoàng Lan, Lã Ngọc Quang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 202 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y tế |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung bao gồm: khái niệm dịch tễ học, đo lường tần số bệnh trạng, sai số ngẫu nhiên, sai số hệ thống và nhiễu, đánh giá căn nguyên, các loại thiết kế nghiên cứu dịch tễ học, giới thiệu các thiết kế đánh giá chương trình can thiệp y tế, sàng tuyển…. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lã Ngọc Quang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 614.4 D302 | MD.04171 | 2020-03-27 | 2020-03-21 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 614.4 D302 | MD.04172 | 2018-05-09 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 614.4 D302 | MD.04173 | 2018-05-09 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 614.4 D302 | MD.04174 | 2019-05-22 | 2019-05-21 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 614.4 D302 | MD.04175 | 2018-05-09 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 3 | 614.4 D302 | MD.04176 | 2024-10-01 | 2024-09-30 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 3 | 614.4 D302 | MD.04177 | 2020-12-23 | 2020-12-08 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 614.4 D302 | MD.04178 | 2019-09-03 | 2019-08-29 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 3 | 614.4 D302 | MD.04179 | 2020-12-23 | 2020-12-05 | 51000.00 | 2018-05-09 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-05-26 | 614.4 D302 | MD.17179 | 2020-05-26 | 47000.00 | 2020-05-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-05-26 | 1 | 614.4 D302 | MD.17180 | 2022-05-19 | 2022-05-06 | 47000.00 | 2020-05-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2020-05-26 | 1 | 614.4 D302 | MD.17181 | 2020-12-21 | 2020-12-07 | 47000.00 | 2020-05-26 | Sách |