Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng (Biểu ghi số 1678)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180509b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 17000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 572.33 |
Mã hóa Cutter | Th506 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Minh Thục |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa sinh phân tử của miễn dịch dị ứng |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Thị Minh Thục, Đái Hằng Nga, Đái Duy Ban |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 259 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sinh tổng hợp IgE và sự điều hoà sinh tổng hợp. Cơ sở phân tử của sự hoạt động các tế bào tham gia phản ứng miễn dịch dị ứng. Sự tổng hợp và phóng thích histamin, vai trò của nó trong phản ứng miễn dịch dị ứng. Sự tổng hợp prostaglandin và vai trò của nó trong phản ứng dị ứng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đái Hằng Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đái Duy Ban |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 572.33 Th506 | MD.10310 | 2024-02-29 | 2024-02-22 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 572.33 Th506 | MD.10311 | 2023-06-27 | 2023-06-19 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 572.33 Th506 | MD.10312 | 2018-05-09 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 572.33 Th506 | MD.10313 | 2020-05-19 | 2020-05-06 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 572.33 Th506 | MD.10314 | 2018-05-09 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 572.33 Th506 | MD.10315 | 2018-05-09 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 572.33 Th506 | MD.10316 | 2022-10-20 | 2022-10-13 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 572.33 Th506 | MD.10317 | 2024-04-01 | 2024-03-05 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 1 | 572.33 Th506 | MD.10318 | 2024-03-15 | 2024-03-05 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-09 | 572.33 Th506 | MD.10319 | 2018-05-09 | 17000.00 | 2018-05-09 | Sách |