Danh pháp hóa học hữu cơ (Biểu ghi số 1677)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180508b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 140000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 574.04 |
Mã hóa Cutter | K600 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Thế Kỷ |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Danh pháp hóa học hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Trương Thế Kỷ, Đặng Văn Tịnh, Nguyễn Ngọc Vinh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 366 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 26cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung quyển sách bao gồm danh pháp tất cả các loại chất hữu cơ. Các nhóm chức và hợp chất được trình bày theo thứ tự ưu tiên. Các hợp chất có nhiều chức đều được phân tích và cách đặt tên căn cứ vào nhóm chức ưu tiên cao nhất làm gốc chất. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Văn Tịnh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Ngọc Vinh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04836 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04835 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04860 | 2018-12-27 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 2 | 2018-12-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04848 | 2022-04-05 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 2 | 2022-03-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04849 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04850 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04851 | 2024-04-01 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 2 | 2024-03-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04852 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04853 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04854 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04855 | 2018-09-10 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 1 | 2018-08-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04856 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04857 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04895 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04896 | 2022-04-05 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 2 | 2022-03-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04897 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04898 | 2022-04-05 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 1 | 2022-03-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04899 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04900 | 2018-12-27 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | 1 | 2018-12-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 574.04 K600 | MD.04901 | 2018-05-08 | 140000.00 | 2018-05-08 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-13 | 574.04 K600 | MD.14939 | 2019-03-13 | 140000.00 | 2019-03-13 | Sách |