Giải phẫu - sinh lý (Biểu ghi số 1676)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180508b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 91000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 612 |
Mã hóa Cutter | Gi103 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giải phẫu - sinh lý |
Thông tin khác | : Sách dùng cho các trường trung học y tế |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Y Tế |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 402 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tài liệu gồm 2 phần: Giải phẫu học và sinh lý học. mỗi phần có các chương /mục với số tiết học dựa trên quy định của chương trình. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Huy |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Bá Thúc |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 5 | 612 Gi103 | MD.12122 | 2023-02-25 | 2023-02-08 | 91000.00 | 2018-05-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 1 | 612 Gi103 | MD.04903 | 2019-04-22 | 2019-04-22 | 91000.00 | 2018-05-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 2 | 612 Gi103 | MD.04906 | 2023-01-05 | 2023-01-02 | 91000.00 | 2018-05-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 2 | 612 Gi103 | MD.04908 | 2022-08-23 | 2022-08-02 | 91000.00 | 2018-05-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 6 | 612 Gi103 | MD.04912 | 2023-10-16 | 2023-10-11 | 91000.00 | 2018-05-08 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 6 | 612 Gi103 | MD.04910 | 2024-04-16 | 2024-04-03 | 91000.00 | 2018-05-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-11-16 | 5 | 612 Gi103 | MD.04902 | 2022-10-06 | 2022-09-30 | 91000.00 | 2018-11-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-09 | 7 | 612 Gi103 | MD.04905 | 2024-04-16 | 2024-04-03 | 91000.00 | 2019-04-09 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-22 | 6 | 612 Gi103 | MD.04907 | 2023-03-02 | 2023-02-20 | 91000.00 | 2019-04-22 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-01-19 | 3 | 612 Gi103 | MD.04909 | 2022-10-06 | 2022-09-14 | 91000.00 | 2021-01-19 | Sách | 1 |