Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật (Biểu ghi số 1669)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180503b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 51000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.9 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Trung Hải |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ghép tạng một số kiến thức chuyên ngành và quy trình kỹ thuật |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trung Hải |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 178 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh học |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển sách được chia thành 2 phần: Phần 1: Một số kiến thức chuyên ngành về ghép tạng: đại cương ghép tạng, ghép thận, ghép gan, ghép gan trong ung thư gan, ghép tụy, ghép tim, ghép phổi. Phần 2: Một số quy trình ghép tạng: quy trình kỹ thuật ghép thận từ người cho sống, quy trình kỹ thuật ghép gan từ người cho sống. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 617.9 H103 | MD.10781 | 2018-05-03 | 51000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 617.9 H103 | MD.10782 | 2018-05-03 | 51000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 617.9 H103 | MD.10783 | 2018-05-03 | 51000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-04 | 617.9 H103 | MD.14032 | 2019-01-04 | 51000.00 | 2019-01-04 | Sách |