Nội soi phế quản (Biểu ghi số 1663)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180503b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 74000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.20042 |
Mã hóa Cutter | Ch125 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Quý Châu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Nội soi phế quản |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Quý Châu |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 230tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Kỹ thuật nội soi phê quản đã được biết đến từ thê kỷ XIX, ban đầu là nội soi phê quàn ông cứng. Sự xuất hiện của nội soi phê quản ống mềm mang lại cuộc cách mạng trong chẩn đoán và trong điêu trị nhiều bệnh lý vê hô hả'p. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y Đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.20042 Ch125 | MD.10770 | 2018-05-03 | 74000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.20042 Ch125 | MD.10771 | 2018-05-03 | 74000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.20042 Ch125 | MD.11590 | 2018-05-03 | 74000.00 | 2018-05-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.20042 Ch125 | MD.11591 | 2021-03-03 | 74000.00 | 2018-05-03 | Sách | 1 | 2021-02-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-03 | 616.20042 Ch125 | MD.11592 | 2018-05-03 | 74000.00 | 2018-05-03 | Sách |