Cai nghiện ma túy và game online (Biểu ghi số 165)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 22rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.86 |
Mã hóa Cutter | H523 |
100 ## - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Quang Huy |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Cai nghiện ma túy và game online |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Quang Huy |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y Học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 114 Tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày các triệu chứng, chẩn đoán và các phương pháp cai nghiện một cách cụ thể và chi tiết; đặc biệt, sách đưa ra ra các phương pháp điều trị chống tái nghiện và hướng dẫn dẫn cho người đọc tỷ mỉ cách thực hiện. Ngoài chủ đề cai nghiện ma túy, sách cũng dành một số trang nói về bệnh nghiện game online. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.86 H523 | MD.01008 | 2017-10-13 | 36000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.86 H523 | MD.01009 | 2017-10-13 | 36000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.86 H523 | MD.01010 | 2017-10-13 | 36000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.86 H523 | MD.01011 | 2017-10-13 | 36000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.86 H523 | MD.01012 | 2017-10-13 | 36000.00 | 2017-10-13 | Sách |