Sức khỏe từ thiên nhiên cây thuốc nam thuốc nam gia truyền (Biểu ghi số 1648)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047424832 |
Giá tiền | 64000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | Th502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nam Thuận |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Sức khỏe từ thiên nhiên cây thuốc nam thuốc nam gia truyền |
Thông tin khác | : Cây thuốc và bài thuốc nam phổ biến quanh nhà, 12 loại cây, hoa dễ trồng trong nhà có tác dụng đuỗi mũi, phòng virus Zika, các món ăn bài thuốc dành cho người bệnh, các món ăn kị nhau |
Thông tin trách nhiệm | Nam Thuận; Trần Phước Vinh (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | TP Thanh Hóa |
Nhà xuất bản | Thanh hóa |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 302 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách giới thiệu một số bài thuốc đơn giản từ những loại cây thuốc Nam rất quen thuộc, gần gũi trong cuộc sống, dễ kiếm mà lại rẻ tiền, có tác dụng phòng và chữa bệnh rất tốt để mọi người biết và sử dụng. Sách gồm những phần sau: Phần mở đầu: Những triệu chứng bệnh thường gặp không nên bỏ qua. Phần một: Cây thuốc và bài thuốc Nam phổ biến quanh nhà. Trong đó có 12 loại cây hoa dễ trồng trong nhà có tác dụng đuổi muỗi, phòng virus Zika. Phần hai: Các món ăn bài thuốc dành cho người bệnh. Phần ba: Các món ăn kị nhau. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Phước Vinh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 1 | 615 Th502 | MD.11562 | 2022-09-20 | 2022-09-08 | 64000.00 | 2018-04-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 11 | 615 Th502 | MD.11053 | 2024-08-30 | 2024-08-17 | 64000.00 | 2018-04-28 | Sách |