Bệnh mạch vành (Biểu ghi số 1647)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 91000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.9 |
Mã hóa Cutter | D513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Huy Dung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh mạch vành |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huy Dung |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ năm có cập nhật và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 471 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Đây là sách tra cứu như từ điển thực hành, lại là loại “cẩm nang”, nên chỉ gồm những kiến thức nào đã được khẳng định những dữ liệu của “Y học bằng chứng” và sử dụng 33 bảng và nhiều hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ. Danh mục các từ để tra như từ điển để ở cuối sách, nhưng ngay suốt dọc cuốn sách đã sắp xếp nội dung gọn vào các từ mục đó. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 616.9 D513 | MD.11851 | 2018-04-28 | 91000.00 | 2018-04-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 616.9 D513 | MD.11852 | 2018-04-28 | 91000.00 | 2018-04-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 616.9 D513 | MD.11853 | 2022-03-18 | 91000.00 | 2018-04-28 | Sách | 1 | 2022-03-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 616.9 D513 | MD.11854 | 2018-04-28 | 91000.00 | 2018-04-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 616.9 D513 | MD.11855 | 2018-04-28 | 91000.00 | 2018-04-28 | Sách |