Y dược học Trung Hoa (Biểu ghi số 1642)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 225000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | S312 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Chung Cán Sinh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Y dược học Trung Hoa |
Thông tin trách nhiệm | Chung Cán Sinh; Ngô triệu Anh (dịch) ; Hoàng Bảo Khánh (hiệu đính) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 528 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách Y Dược học Trung Hoa được chia làm hai phần, Tổng quát và phần chi tiết, cả thảy gồm 29 chương. Trong đó phần tổng quát 7 chương, lần lượt giới thiệu về cội nguồn của Trung Dược, quá trình phát triển của Trung Dược học, nơi sản xuất và thu thập Trung Dược, phương pháp bào chế, phối chế cũng như những kiêng kỵ trong sử dụng Trung Dược; Phần chi tiết chủ yếu giới thiệu dược hiệu, công hiệu chữa trị chủ yếu, cách dùng và liều lượng, những điều cần lưu ý về sử dụng Trung Dược, bên cạnh đó còn có bản tổng kết công hiệu các vị thuốc. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Triệu Anh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Dịch giả |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Bảo Khánh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Hiệu đính |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 615 S312 | MD.11094 | 2018-04-28 | 225000.00 | 2018-04-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 615 S312 | MD.11095 | 2024-01-30 | 225000.00 | 2018-04-28 | Sách | 9 | 2024-01-24 |