Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch (Biểu ghi số 164)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 01 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.21 |
Mã hóa Cutter | S105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Văn Sản |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Văn Sản |
250 10 - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 157 |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung cung cấp những kiến thức cần thiết để chuẩn đoán xác định viêm mũi dị ứng và viêm mũi vận mạch, bạn đọc sẽ có thêm tầm nhìn khái quát về hướng điều trị, nghiên cứu về bệnh viêm mũi hiện nay.. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.21 S105 | MD.01020 | 2017-10-13 | 29000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.21 S105 | MD.01021 | 2017-10-13 | 29000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.21 S105 | MD.01022 | 2020-07-14 | 29000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2020-07-14 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.21 S105 | MD.01023 | 2017-10-13 | 29000.00 | 2017-10-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.21 S105 | MD.01024 | 2022-09-01 | 29000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | 2022-08-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.21 S105 | MD.14681 | 2019-02-28 | 29000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.21 S105 | MD.14682 | 2020-06-18 | 29000.00 | 2019-02-28 | Sách | 1 | 2020-06-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.21 S105 | MD.14683 | 2019-02-28 | 29000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.21 S105 | MD.14684 | 2019-02-28 | 29000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.21 S105 | MD.14685 | 2019-02-28 | 29000.00 | 2019-02-28 | Sách |