Bệnh nam giới và cách điều trị (Biểu ghi số 1635)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180428b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 613 |
Mã hóa Cutter | S464 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Anh Sơn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Biên soạn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh nam giới và cách điều trị |
Thông tin trách nhiệm | Lê Anh Sơn |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 317tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
490 ## - Tùng thư | |
Thông tin tùng thư (L) | Cẩm nang cho người bệnh |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 613 S464 | MD.10714 | 2020-11-14 | 46000.00 | 2018-04-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-28 | 613 S464 | MD.11565 | 2018-04-28 | 46000.00 | 2018-04-28 | Sách |