Động vật và khoáng vật làm thuốc (Biểu ghi số 1628)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 35000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615 |
Mã hóa Cutter | Kh401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Tuấn Khoa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Động vật và khoáng vật làm thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tuấn Khoa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 139 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tên Latinh, nguồn gốc, nơi sản xuất, phương pháp thu nhặt, chế biến, tính chất và tính vị công dụng của 78 vị thuốc có nguồn gốc động vật và 41 vị thuốc có nguồn gốc khoáng vật |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 3 | 615 Kh401 | MD.11764 | 2023-09-05 | 2023-08-23 | 35000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 615 Kh401 | MD.11046 | 2018-04-27 | 35000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 615 Kh401 | MD.11047 | 2018-04-27 | 35000.00 | 2018-04-27 | Sách |