Viêm nhiễm đường sinh dục (Biểu ghi số 1622)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 618.1 |
Mã hóa Cutter | Nh100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Bá Nha |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Viêm nhiễm đường sinh dục |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Bá Nha |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất, có sữa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 105tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Viêm nhiễm đường sinh dục là một bệnh thường gặp ở phụ nữ trên toàn thế giới. Ở các nước phát triển, điều kiện kinh tế, dân trí và y học được nâng cao nên vấn đề này được quan tâm trên nhiều khía cạnh. Nước ta và các nước đang phát triển, cùng với chính sách mở cửa về kinh tế, xã hội thì mô hình bệnh tật cũng thay đổi. Các bệnh viêm nhiễm đường sinh dục cũng được quan tâm điều trị nhiều hơn. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 618.1 Nh100 | MD.11082 | 2018-04-27 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 618.1 Nh100 | MD.11077 | 2018-04-27 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 618.1 Nh100 | MD.11615 | 2019-10-15 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | 1 | 2019-09-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 618.1 Nh100 | MD.11616 | 2018-04-27 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-04 | 618.1 Nh100 | MD.14046 | 2019-01-04 | 32000.00 | 2019-01-04 | Sách |