Bệnh khớp viêm khớp (Biểu ghi số 1617)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.723 |
Mã hóa Cutter | Ch513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hồ Kim Chung |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh khớp viêm khớp |
Thông tin khác | : Những vấn đề về liệu pháp thay thế thuốc và vai trò của dinh dưỡng |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Kim Chung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 231 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Ảnh |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách sẽ hướng dẫn cho bạn biết phân biệt các loại thực phẩm nào có thể tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện chức năng hoạt động của các khớp, các cơ trong cơ thể. Bạn cũng biết cách phát hiện xem liệu món ăn thức uống bạn đang dùng thường ngày có thể sẽ góp phần gây ra bệnh khớp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 616.723 Ch513 | MD.10795 | 2018-04-27 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 616.723 Ch513 | MD.10796 | 2018-04-27 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 616.723 Ch513 | MD.11586 | 2018-04-27 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-27 | 616.723 Ch513 | MD.11587 | 2018-12-06 | 32000.00 | 2018-04-27 | Sách | 1 | 2018-11-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-04 | 616.723 Ch513 | MD.10307 | 2018-11-30 | 32000.00 | 2018-05-04 | Sách | 1 | 2018-11-16 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-04 | 616.723 Ch513 | MD.10303 | 2018-05-04 | 32000.00 | 2018-05-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-04 | 616.723 Ch513 | MD.10304 | 2018-05-04 | 32000.00 | 2018-05-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-04 | 616.723 Ch513 | MD.10305 | 2018-05-04 | 32000.00 | 2018-05-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-04 | 616.723 Ch513 | MD.10306 | 2018-05-04 | 32000.00 | 2018-05-04 | Sách |