Bệnh lý mạch máu cơ bản (Biểu ghi số 1610)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.13 |
Mã hóa Cutter | B256L |
245 ## - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh lý mạch máu cơ bản |
Thông tin khác | : Tĩnh mạch - Động mạch - bạch mạch - Vi tuần hoàn |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Hanh Đệ, Đoàn Quốc Hưng, Nguyễn Tuấn Hải |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giao dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 263tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Collège dé enseignants de medecine vasculaire |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu chứa đựng các kiến thức cơ bản nhưng hết sức đầy đủ và cập nhật về bệnh lý tĩnh mạch, động mạch, bạch mạch và vi tuần hoàn (bao gồm tất cả các lĩnh vực như định nghĩa, khái niệm, cơ chế bệnh căn-bệnh nguyên, triệu chứng lâm sàng, cận lâm sàng, xét nghiệm, chẩn đoán, chỉ định, xử trí nội ngoại khoa, can thiệp nội soi hay nội mạch máu, các biện pháp phòng bệnh), rất tiện lợi cho việc sử dụng hằng ngày trong chẩn đoán, xử trí, tiên lượng phần lớn các bệnh mạch máu cơ bản |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 1 | 616.13 B256L | MD.11871 | 2023-06-02 | 2023-06-02 | 80000.00 | 2018-04-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 1 | 616.13 B256L | MD.11872 | 2022-05-19 | 2022-05-11 | 80000.00 | 2018-04-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 2 | 616.13 B256L | MD.11873 | 2023-06-08 | 2023-06-02 | 80000.00 | 2018-04-26 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 1 | 616.13 B256L | MD.11874 | 2022-06-06 | 2022-05-28 | 80000.00 | 2018-04-26 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 1 | 616.13 B256L | MD.11875 | 2024-05-02 | 2024-04-20 | 80000.00 | 2018-04-26 | Sách |