Lâm sàng bệnh lao phổi (Biểu ghi số 161)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171013b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 32000 |
082 14 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.24 |
Mã hóa Cutter | H110 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hoàng Long Phát |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Lâm sàng bệnh lao phổi |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Long Phát |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 186 |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu cung cấp thông tin cần thiết liên quan đến công tác chuẩn đoán, điều trị bệnh lao. |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 1 | 616.24 H110 | MD.00979 | 2022-12-13 | 2022-11-30 | 32000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 2 | 616.24 H110 | MD.00980 | 2024-02-01 | 2024-01-19 | 32000.00 | 2017-10-13 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 1 | 616.24 H110 | MD.00981 | 2020-06-18 | 2020-06-11 | 32000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.24 H110 | MD.00982 | 2017-10-13 | 32000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-13 | 616.24 H110 | MD.01025 | 2017-10-13 | 32000.00 | 2017-10-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-01-04 | 1 | 616.24 H110 | MD.14108 | 2019-03-07 | 2019-03-06 | 32000.00 | 2019-01-04 | Sách |