Bách khoa tri thức phụ nữ Việt Nam (Biểu ghi số 1603)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 40000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 039.082 |
Mã hóa Cutter | Th300/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Vinh Thi |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bách khoa tri thức phụ nữ Việt Nam |
Phần/Tập | Tập 1 |
Nhan đề phần/tập | Đặc điểm giải phẫu - sinh lý - tâm lý và thẩm mỹ |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Vinh Thi |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 335 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cuốn sách đề cập có ý nghĩa thực tiễn, giúp trang bị kiến thức cao hơn kiến thức thường thức phổ thông, thấp hơn kiến thức chuyên ngành, phù hợp với đối tượng của cuốn sách. Sách được biên soạn theo một hướng mới là hệ thống hóa tri thức về người phụ nữ Việt Nam, đem đến cho người đọc những thông tin cập nhật, đầy đủ và hệ thống về từng chuyên đề cụ thể. Bố cục sách được phân chia rõ ràng, khoa học, hợp lý giúp người đọc dễ tiếp cận, nắm bắt. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 039.082 Th300/T.1 | MD.11076 | 2018-04-26 | 40000.00 | 2018-04-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 039.082 Th300/T.1 | MD.11758 | 2022-09-23 | 40000.00 | 2018-04-26 | Sách | 1 | 2022-09-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 039.082 Th300/T.1 | MD.11759 | 2018-04-26 | 40000.00 | 2018-04-26 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-07-28 | 039.082 Th300/T.1 | MD.10373 | 2022-08-10 | 40000.00 | 2022-07-28 | Sách | 1 | 2022-07-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-08-10 | 039.082 Th300/T.1 | MD.10376 | 2022-08-24 | 40000.00 | 2022-08-10 | Sách | 1 | 2022-08-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-01-10 | 039.082 Th300/T.1 | MD.10377 | 2023-01-13 | 40000.00 | 2023-01-10 | Sách | 1 | 2023-01-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 039.082 Th300/T.1 | MD.10374 | 2024-06-17 | 40000.00 | 2024-06-17 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2024-06-17 | 039.082 Th300/T.1 | MD.10375 | 2024-06-17 | 40000.00 | 2024-06-17 | Sách |