Hóa học cơ sở (Biểu ghi số 160)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171012b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 83000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 541.2 |
Mã hóa Cutter | A105 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan An |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa học cơ sở |
Thông tin khác | Sách đào tạo sinh viên hệ cử nhân |
Thông tin trách nhiệm | Phan An |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y Học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 281 Tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Gồm 2 tập: hóa Đại Cương và Hóa Vơ Cơ và Hữu Cơ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 1 | 541.2 A105 | MD.00956 | 2018-11-16 | 2018-11-02 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 1 | 541.2 A105 | MD.00957 | 2023-12-19 | 2023-12-12 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 3 | 541.2 A105 | MD.00958 | 2024-10-16 | 2024-09-30 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 3 | 541.2 A105 | MD.00959 | 2023-10-28 | 2023-10-25 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.2 A105 | MD.00960 | 2017-10-12 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 2 | 541.2 A105 | MD.00961 | 2019-01-17 | 2019-01-03 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 5 | 541.2 A105 | MD.00962 | 2025-01-13 | 2025-01-03 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 541.2 A105 | MD.00963 | 2017-12-13 | 83000.00 | 2017-10-12 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-08 | 541.2 A105 | MD.08660 | 2018-06-08 | 83000.00 | 2018-06-08 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-03-13 | 541.2 A105 | MD.14942 | 2019-03-13 | 83000.00 | 2019-03-13 | Sách |