Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung (Biểu ghi số 1598)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180426b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 61000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.99 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vương Tiến Hòa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Một số vấn đề bệnh lý cổ tử cung |
Thông tin trách nhiệm | Vương Tiến Hòa |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 226tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 22cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong những năm qua, soi cổ tử cung là một trong những phương pháp có vai trò quan trọng trong việc sàng lọc ung thư cổ tử cung. Từ khi xuất bản, cuốn sách đã góp phần đáng kể trong đào tạo nâng cao kiến thức cũng như trình độ của cán bộ y tế để phục vụ tốt cho công tác chẩn đoán, điều trị và phát hiện sớm ung thư cổ tử cung. Hiện nay, tất cả các tỉnh, thành phố, ngay cả một số tuyến huyện đã có máy soi cổ tử cung. Vì vậy, cuốn sách này phần nào đáp ứng được nhu cầu đào tạo cho các cán bộ y tế cũng như rất có ý nghĩa trong chăm sóc sức khỏe cộng đồng trong lĩnh vực này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 616.99 H401 | MD.11073 | 2018-04-26 | 61000.00 | 2018-04-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 616.99 H401 | MD.11080 | 2018-04-26 | 61000.00 | 2018-04-26 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 616.99 H401 | MD.11564 | 2018-04-26 | 61000.00 | 2018-04-26 | Sách |