Bệnh lý viêm tụy (Biểu ghi số 1573)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180423b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.37 |
Mã hóa Cutter | Q528 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Văn Quyết |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh lý viêm tụy |
Thông tin khác | : Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên sau Đại học |
Thông tin trách nhiệm | Hà Văn Quyết |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 102tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu gồm 4 chương: Chương I giải phẫu bệnh lý; Chương II sinh lý tuyến tụy; Chương III viêm tụy cấp; Chương IV viêm tụy mãn và sỏi tụy. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.37 Q528 | MD.12086 | 2018-04-23 | 36000.00 | 2018-04-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.37 Q528 | MD.12087 | 2018-04-23 | 36000.00 | 2018-04-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.37 Q528 | MD.12088 | 2018-04-23 | 36000.00 | 2018-04-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.37 Q528 | MD.12089 | 2018-04-23 | 36000.00 | 2018-04-23 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-23 | 616.37 Q528 | MD.12090 | 2018-04-23 | 36000.00 | 2018-04-23 | Sách |