Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng (Biểu ghi số 157)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171012b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 978604661069 |
Giá tiền | 250000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.075 |
Mã hóa Cutter | kh107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thế Khánh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thế Khánh, Phạm Tử Dương |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thư 14 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 947 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu tất cả các xét nghiệm cần thiết cho việc chuẩn đoán lâm sàng, nghiên cứu y học, chủ yếu chú trọng cách phân tích kết quả, cách sử dụng các xét nghiệm thế nào cho đúng và hợp lý |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Tử Dương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00923 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00924 | 2017-12-19 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00925 | 2023-04-07 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 2 | 2023-03-24 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00926 | 2024-03-26 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | 2024-03-11 | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00927 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00928 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00929 | 2022-11-21 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 2 | 2022-11-08 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00930 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00931 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00932 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00933 | 2017-12-18 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 2 | 2017-12-08 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00934 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00935 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00936 | 2023-02-23 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 2 | 2023-02-09 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00937 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00938 | 2020-09-15 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | 2020-09-01 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00939 | 2020-09-15 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | 2020-09-01 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00940 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00941 | 2017-12-19 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | 2017-12-04 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00942 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00943 | 2023-08-23 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 1 | 2023-08-10 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00944 | 2019-11-20 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | 3 | 2019-11-06 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-12 | 616.075 Kh107 | MD.00945 | 2017-10-12 | 250000.00 | 2017-10-12 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-26 | 616.075 Kh107 | MD.11033 | 2022-08-29 | 250000.00 | 2018-04-26 | Sách | 1 | 2022-08-13 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.075 Kh107 | MD.14721 | 2022-05-10 | 250000.00 | 2019-02-28 | Sách | 1 | 2022-04-27 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.075 Kh107 | MD.14722 | 2020-10-07 | 250000.00 | 2019-02-28 | Sách | 2 | 2020-09-23 | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.075 Kh107 | MD.14723 | 2023-03-09 | 250000.00 | 2019-02-28 | Sách | 2 | 2023-03-09 | 2023-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.075 Kh107 | MD.14724 | 2023-09-18 | 250000.00 | 2019-02-28 | Sách | 2 | 2023-08-26 | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-28 | 616.075 Kh107 | MD.14725 | 2019-10-04 | 250000.00 | 2019-02-28 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 Kh107 | MD.20665 | 2022-09-22 | 250000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-09-22 | 616.075 Kh107 | MD.20666 | 2022-09-22 | 250000.00 | 2022-09-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 616.075 Kh107 | MD.21352 | 2023-03-28 | 250000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 616.075 Kh107 | MD.21353 | 2023-03-28 | 250000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 616.075 Kh107 | MD.21354 | 2023-03-28 | 250000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 616.075 Kh107 | MD.21355 | 2023-03-28 | 250000.00 | 2023-03-28 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2023-03-28 | 616.075 Kh107 | MD.21356 | 2023-03-28 | 250000.00 | 2023-03-28 | Sách |