Hóa học hữu cơ (Biểu ghi số 1553)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046614791 |
Giá tiền | 81000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 547.007 |
Mã hóa Cutter | B312/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Mạnh Bình |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 1# - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hóa học hữu cơ |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin khác | : Sách đào tạo dược sĩ đại học |
Thông tin trách nhiệm | Trần Mạnh Bình, Nguyễn Quang Đạt |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất có sữa chữa |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 291 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình vẽ |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Quang Đạt |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 5 | 547.007 B312/T.2 | MD.11627 | 2024-03-12 | 2024-03-05 | 81000.00 | 2018-04-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 547.007 B312/T.2 | MD.11032 | 2018-04-21 | 81000.00 | 2018-04-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-05-08 | 2 | 547.007 B312/T.2 | MD.12128 | 2023-06-16 | 2023-06-07 | 81000.00 | 2018-05-08 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 4 | 547.007 B312/T.2 | MD.12321 | 2020-09-29 | 2020-09-18 | 81000.00 | 2018-06-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 3 | 547.007 B312/T.2 | MD.12322 | 2023-09-13 | 2023-08-26 | 81000.00 | 2018-06-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 1 | 547.007 B312/T.2 | MD.12323 | 2023-06-16 | 2023-06-07 | 81000.00 | 2018-06-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 2 | 547.007 B312/T.2 | MD.12324 | 2023-06-07 | 2023-05-19 | 81000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-16 | 4 | 547.007 B312/T.2 | MD.12325 | 2024-01-16 | 2024-01-06 | 81000.00 | 2018-06-16 | Sách | 1 |