CT chấn thương đầu (Biểu ghi số 154)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171010b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.51 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Ngọc Hoa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | CT chấn thương đầu |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Ngọc Hoa, Lê Văn Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | minh họa |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 ## - Tóm tắt | |
Tóm tắt | CT là khảo sát hình ảnh không thể thiếu đối với chấn thương đầu , CT đóng vai trò quan trọng trong chuẩn đoán tiên lượng, lập kế hoạch tiền phẫu, theo dõi bệnh nhân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Văn Phước |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00616 | 2017-10-11 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00617 | 2023-09-07 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | 2 | 2023-08-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00618 | 2022-09-23 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | 1 | 2022-09-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00619 | 2023-06-13 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | 1 | 2023-05-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00620 | 2017-10-11 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00621 | 2023-06-13 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | 1 | 2023-05-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00622 | 2021-05-03 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | 3 | 2021-04-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00623 | 2017-10-11 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00624 | 2017-10-11 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-11 | 617.51 H401 | MD.00625 | 2021-04-06 | 50000.00 | 2017-10-11 | Sách | 1 | 2021-03-26 |