Bệnh nội tiết chuyển hóa (Biểu ghi số 1537)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 180421b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040068873 |
Giá tiền | 175000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.4 |
Mã hóa Cutter | Qu121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Trung Quân |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bệnh nội tiết chuyển hóa |
Thông tin khác | : Dùng cho bác sĩ và học viên sau đại học |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Trung Quân |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ hai |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 583tr. |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Cùng với bệnh tim mạch, ung thư; các bệnh nội tiết – chuyển hóa có tỷ lệ ngày càng gia tăng. Được sự chỉ đạo của bộ y tế, một số giảng viên Đại học Y Hà Nội và các trường đại học Y- dược trên toàn quốc đã tham gia biên soạn cuốn sách “Bệnh Nội Tiết Chuyển Hóa” với hi vọng cung cấp kiến thức tương đối đầy đủ, hệ thống và cập nhật về các bệnh nội tiết chuyển hóa thường gặp cho các sinh viên, học viên, bác sĩ khi tìm hiểu về chuyên ngành này. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.4 Qu121 | MD.11914 | 2018-04-21 | 175000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.4 Qu121 | MD.11915 | 2022-08-22 | 175000.00 | 2018-04-21 | Sách | 2 | 2022-08-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.4 Qu121 | MD.11916 | 2018-12-21 | 175000.00 | 2018-04-21 | Sách | 1 | 2018-09-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-04-21 | 616.4 Qu121 | MD.11917 | 2018-04-21 | 175000.00 | 2018-04-21 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 616.4 Qu121 | MD.14321 | 2019-02-18 | 175000.00 | 2019-02-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 616.4 Qu121 | MD.14322 | 2019-02-18 | 175000.00 | 2019-02-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 616.4 Qu121 | MD.14323 | 2023-12-27 | 175000.00 | 2019-02-18 | Sách | 1 | 2023-12-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 616.4 Qu121 | MD.14324 | 2019-02-18 | 175000.00 | 2019-02-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-02-18 | 616.4 Qu121 | MD.14325 | 2019-02-18 | 175000.00 | 2019-02-18 | Sách |